tiếng Việt | vie-000 |
vảy sắt |
Universal Networking Language | art-253 | calx(icl>oxide>thing,equ>calcium_oxide) |
English | eng-000 | calx |
English | eng-000 | hammer-scale |
русский | rus-000 | окалина |
español | spa-000 | cal |
tiếng Việt | vie-000 | vảy ôxít |
tiếng Việt | vie-000 | vảy ốc-xít |