PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự nắm giữ
Englisheng-000hand
Englisheng-000hold
tiếng Việtvie-000quyền hành
tiếng Việtvie-000sự có sãn
tiếng Việtvie-000sự cầm
tiếng Việtvie-000sự kiểm soát
tiếng Việtvie-000sự nắm chặt


PanLex

PanLex-PanLinx