tiếng Việt | vie-000 |
vận dụng |
English | eng-000 | handle |
English | eng-000 | wield |
français | fra-000 | appliquer |
français | fra-000 | apporter |
français | fra-000 | brasser |
français | fra-000 | mettre en oeuvre |
русский | rus-000 | внедрение |
русский | rus-000 | внедрять |
русский | rus-000 | внедряться |
русский | rus-000 | затрата |
русский | rus-000 | затрачивать |
русский | rus-000 | использование |
русский | rus-000 | использовать |
русский | rus-000 | манипулировать |
русский | rus-000 | оперировать |
русский | rus-000 | применение |
русский | rus-000 | применимость |
русский | rus-000 | применять |
русский | rus-000 | употребление |
русский | rus-000 | употреблять |
русский | rus-000 | употребляться |
tiếng Việt | vie-000 | dùng |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | khả dụng |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thủ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thao tác |
tiếng Việt | vie-000 | thi hành |
tiếng Việt | vie-000 | áp dụng |
tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | ứng dụng |
𡨸儒 | vie-001 | 運用 |