| tiếng Việt | vie-000 |
| luận giải | |
| English | eng-000 | handle |
| English | eng-000 | interpret |
| English | eng-000 | treat |
| français | fra-000 | interpréter |
| русский | rus-000 | трактовать |
| tiếng Việt | vie-000 | bàn về |
| tiếng Việt | vie-000 | giảng thuật |
| tiếng Việt | vie-000 | luận bàn |
| tiếng Việt | vie-000 | lập luận |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu |
| tiếng Việt | vie-000 | nghị luận |
| 𡨸儒 | vie-001 | 論解 |
