| tiếng Việt | vie-000 |
| dạng chữ | |
| English | eng-000 | case |
| English | eng-000 | font |
| English | eng-000 | handwriting |
| italiano | ita-000 | grafia |
| tiếng Việt | vie-000 | bao |
| tiếng Việt | vie-000 | ca |
| tiếng Việt | vie-000 | chữ viết tay |
| tiếng Việt | vie-000 | cách viết |
| tiếng Việt | vie-000 | hộp |
| tiếng Việt | vie-000 | phông chữ |
| tiếng Việt | vie-000 | trường hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | vỏ |
