tiếng Việt | vie-000 |
thuận tiện |
English | eng-000 | convenient |
English | eng-000 | conveniently |
English | eng-000 | favourable |
English | eng-000 | handy |
English | eng-000 | propitious |
français | fra-000 | commode |
français | fra-000 | commodément |
français | fra-000 | favorable |
italiano | ita-000 | comodo |
italiano | ita-000 | conveniente |
italiano | ita-000 | pratico |
bokmål | nob-000 | gunstig |
bokmål | nob-000 | heldig |
bokmål | nob-000 | høve |
bokmål | nob-000 | lette |
русский | rus-000 | благоприятный |
русский | rus-000 | выгодный |
русский | rus-000 | удобно |
русский | rus-000 | удобный |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dễ dàng |
tiếng Việt | vie-000 | lợi |
tiếng Việt | vie-000 | thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tiện lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tiện nghi |
tiếng Việt | vie-000 | tiện tay |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | vừa tầm tay |
tiếng Việt | vie-000 | đủ tiện nghi |
𡨸儒 | vie-001 | 順便 |