PanLinx

tiếng Việtvie-000
diễn thuyết
Englisheng-000deliver a speech
Englisheng-000give a lecture
Englisheng-000harangue
Englisheng-000lecture
Englisheng-000orate
Englisheng-000oratorise
Englisheng-000oratorize
Englisheng-000spake
Englisheng-000speak
Englisheng-000spiel
Englisheng-000spoken
françaisfra-000discourir
françaisfra-000haranguer
italianoita-000arringare
bokmålnob-000tale
русскийrus-000лекция
tiếng Việtvie-000hô hào
tiếng Việtvie-000khua môi múa mép
tiếng Việtvie-000phát biểu
tiếng Việtvie-000thuyết trình
tiếng Việtvie-000đọc diễn văn
𡨸儒vie-001演說


PanLex

PanLex-PanLinx