| tiếng Việt | vie-000 |
| gây lo lắng | |
| English | eng-000 | harass |
| italiano | ita-000 | affannoso |
| italiano | ita-000 | angosciare |
| tiếng Việt | vie-000 | gây đau buồn |
| tiếng Việt | vie-000 | gây ưu phiền |
| tiếng Việt | vie-000 | khiến bồn chồn |
| tiếng Việt | vie-000 | phiền nhiễu |
| tiếng Việt | vie-000 | quấy rầy |
