tiếng Việt | vie-000 |
hắc búa |
English | eng-000 | hard |
English | eng-000 | mean |
English | eng-000 | meant |
English | eng-000 | parlous |
English | eng-000 | spiny |
English | eng-000 | thorny |
English | eng-000 | tough |
русский | rus-000 | скользкий |
tiếng Việt | vie-000 | gai góc |
tiếng Việt | vie-000 | gay go |
tiếng Việt | vie-000 | gian khổ |
tiếng Việt | vie-000 | hiểm nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | hóc búa |
tiếng Việt | vie-000 | khó |
tiếng Việt | vie-000 | khó chơi |
tiếng Việt | vie-000 | khó giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | đáng ghê |