| tiếng Việt | vie-000 |
| cứng đầu cứng cổ | |
| Universal Networking Language | art-253 | pigheaded(icl>adj,equ>bullheaded) |
| English | eng-000 | hard-mouthed |
| English | eng-000 | indocile |
| English | eng-000 | intractable |
| English | eng-000 | mulish |
| English | eng-000 | obdurate |
| English | eng-000 | obstinate |
| English | eng-000 | pertaincious |
| English | eng-000 | pigheaded |
| English | eng-000 | rambunctious |
| English | eng-000 | recalcitrant |
| English | eng-000 | restive |
| English | eng-000 | self-opinionated |
| English | eng-000 | self-opinioned |
| English | eng-000 | self-willed |
| English | eng-000 | stiff-necked |
| English | eng-000 | unmanageable |
| English | eng-000 | untoward |
| français | fra-000 | entêté |
| français | fra-000 | indocile |
| français | fra-000 | obstiné |
| русский | rus-000 | артачиться |
| русский | rus-000 | бунтарский |
| русский | rus-000 | строптивый |
| русский | rus-000 | упрямый |
| tiếng Việt | vie-000 | bướng |
| tiếng Việt | vie-000 | bướng bỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | cố chấp |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | dai dẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | gai ngạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | gan lì |
| tiếng Việt | vie-000 | hay chống lại |
| tiếng Việt | vie-000 | hay câi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | hư |
| tiếng Việt | vie-000 | khó bo |
| tiếng Việt | vie-000 | khó bảo |
| tiếng Việt | vie-000 | khó dạy |
| tiếng Việt | vie-000 | khó kiềm chế |
| tiếng Việt | vie-000 | khăng khăng |
| tiếng Việt | vie-000 | khăng khăng một mực |
| tiếng Việt | vie-000 | lì lợm |
| tiếng Việt | vie-000 | ngang bướng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngang ngược |
| tiếng Việt | vie-000 | ngang ngạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoan cố |
| tiếng Việt | vie-000 | ương bướng |
| tiếng Việt | vie-000 | ương ngạnh |
