tiếng Việt | vie-000 |
tính cứng rắn |
English | eng-000 | hardness |
English | eng-000 | inflexibility |
français | fra-000 | rigidité |
tiếng Việt | vie-000 | sự cứng rắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính cứng nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính không lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | tính không nhân nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | độ cứng |
tiếng Việt | vie-000 | độ rắn |