| tiếng Việt | vie-000 |
| túi dết | |
| English | eng-000 | harversack |
| English | eng-000 | wallet |
| français | fra-000 | fauconnière |
| français | fra-000 | gibecière |
| français | fra-000 | musette |
| italiano | ita-000 | bisaccia |
| italiano | ita-000 | tascapane |
| русский | rus-000 | сумка |
| tiếng Việt | vie-000 | bị |
| tiếng Việt | vie-000 | xà cột |
| tiếng Việt | vie-000 | xà-cột |
| tiếng Việt | vie-000 | xắc-cốt |
| tiếng Việt | vie-000 | đãy |
