tiếng Việt | vie-000 |
sự hấp tấp |
English | eng-000 | haste |
English | eng-000 | hastiness |
English | eng-000 | hurry |
English | eng-000 | overhaste |
English | eng-000 | precipitance |
English | eng-000 | precipitancy |
English | eng-000 | precipitateness |
français | fra-000 | empressement |
français | fra-000 | hâte |
français | fra-000 | précipitation |
italiano | ita-000 | premura |
tiếng Việt | vie-000 | sự gấp rút |
tiếng Việt | vie-000 | sự hối hả |
tiếng Việt | vie-000 | sự khinh suất |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá vội vàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thiếu suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sự vội vàng |