| tiếng Việt | vie-000 |
| đẩy nhanh | |
| English | eng-000 | hasten |
| français | fra-000 | hâter |
| français | fra-000 | précipiter |
| italiano | ita-000 | affrettare |
| русский | rus-000 | раскатывать |
| русский | rus-000 | ускорение |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho hối hả |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho đến sớm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tăng nhanh |
| tiếng Việt | vie-000 | thúc gấp |
| tiếng Việt | vie-000 | thúc nhanh |
| tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng nhanh |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng tốc |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc tiến |
