| tiếng Việt | vie-000 | 
| sùng tín | |
| English | eng-000 | believe fervently in | 
| English | eng-000 | havenly-minded | 
| English | eng-000 | prayerful | 
| français | fra-000 | croire pieusement | 
| tiếng Việt | vie-000 | hay cầu nguyện | 
| tiếng Việt | vie-000 | mộ đạo | 
| tiếng Việt | vie-000 | sùng đạo | 
| tiếng Việt | vie-000 | thích cầu nguyện | 
| 𡨸儒 | vie-001 | 崇信 | 
