PanLinx

tiếng Việtvie-000
nói lăng nhăng
Englisheng-000haver
Englisheng-000twaddle
françaisfra-000raconter
tiếng Việtvie-000nói mách qué
tiếng Việtvie-000nói nhảm nhí
tiếng Việtvie-000nói vớ vẩn
tiếng Việtvie-000viết lăng nhăng


PanLex

PanLex-PanLinx