tiếng Việt | vie-000 |
dẫn đầu |
English | eng-000 | head |
English | eng-000 | lead |
English | eng-000 | leading |
English | eng-000 | march in the van |
English | eng-000 | take the lead |
français | fra-000 | conduire |
français | fra-000 | mener |
français | fra-000 | prendre la tête |
français | fra-000 | être en tête |
italiano | ita-000 | condurre |
bokmål | nob-000 | anføre |
bokmål | nob-000 | før |
bokmål | nob-000 | ledestjerne |
русский | rus-000 | ведущий |
русский | rus-000 | верховодить |
русский | rus-000 | возглавлять |
русский | rus-000 | главенствовать |
русский | rus-000 | лидировать |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm giải nhất |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | cầm đầu |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | lânh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | tiên phong |
tiếng Việt | vie-000 | đi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đầu |