| tiếng Việt | vie-000 |
| thượng lưu | |
| English | eng-000 | head-water |
| français | fra-000 | amont |
| français | fra-000 | la haute société |
| français | fra-000 | élite |
| русский | rus-000 | великосветский |
| русский | rus-000 | верховье |
| tiếng Việt | vie-000 | quý tộc |
| tiếng Việt | vie-000 | thượng nguồn |
| tiếng Việt | vie-000 | đầu nguồn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 上流 |
