tiếng Việt | vie-000 |
tộc trưởng |
English | eng-000 | headman |
English | eng-000 | patriarch |
English | eng-000 | sheik |
English | eng-000 | sheikh |
italiano | ita-000 | patriarca |
русский | rus-000 | патриарх |
русский | rus-000 | патриархальный |
tiếng Việt | vie-000 | gia trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | người cầm đầu |
tiếng Việt | vie-000 | thủ lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng lão |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thôn |
tiếng Việt | vie-000 | tù trưởng |
𡨸儒 | vie-001 | 族長 |