tiếng Việt | vie-000 |
chữa khỏi |
English | eng-000 | heal |
English | eng-000 | remedy |
français | fra-000 | guérir |
italiano | ita-000 | guarire |
русский | rus-000 | вылечивать |
русский | rus-000 | долечить |
русский | rus-000 | долечиться |
русский | rus-000 | залечивать |
русский | rus-000 | залечиваться |
русский | rus-000 | исцеление |
русский | rus-000 | исцелять |
tiếng Việt | vie-000 | chữa |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | chữa lành |
tiếng Việt | vie-000 | cứu chữa |
tiếng Việt | vie-000 | khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | khỏi bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | lành |
tiếng Việt | vie-000 | trị |
tiếng Việt | vie-000 | trị bệnh |