tiếng Việt | vie-000 |
cho nhiều |
English | eng-000 | heap |
English | eng-000 | lavish |
français | fra-000 | gorger |
français | fra-000 | prodiguer |
italiano | ita-000 | prodigare |
русский | rus-000 | осыпать |
русский | rus-000 | расточать |
tiếng Việt | vie-000 | cho rộng rãi |
tiếng Việt | vie-000 | cho đầy ngập |
tiếng Việt | vie-000 | chất đầy |
tiếng Việt | vie-000 | không tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | rộng lòng cho |
tiếng Việt | vie-000 | để đầy |