tiếng Việt | vie-000 |
lời đồn |
English | eng-000 | hearsay |
English | eng-000 | repute |
English | eng-000 | scuttle-butt |
English | eng-000 | speech |
bokmål | nob-000 | ord |
bokmål | nob-000 | rykte |
tiếng Việt | vie-000 | dư luận |
tiếng Việt | vie-000 | tin đồn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng tăm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đồn |