PanLinx

tiếng Việtvie-000
xé ruột
Englisheng-000heart-breaking
Englisheng-000heart-rending
françaisfra-000déchirant
italianoita-000lacerante
italianoita-000straziante
tiếng Việtvie-000làm đau buồn
tiếng Việtvie-000làm đau lòng
tiếng Việtvie-000nâo lòng
tiếng Việtvie-000thương tâm
tiếng Việtvie-000xót xa
tiếng Việtvie-000đau lòng


PanLex

PanLex-PanLinx