tiếng Việt | vie-000 |
tổ ấm |
English | eng-000 | hearth |
English | eng-000 | home |
English | eng-000 | snuggery |
français | fra-000 | foyer |
français | fra-000 | ménage bien uni |
русский | rus-000 | гнездо |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ ở ấm cúng |
tiếng Việt | vie-000 | gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | nhà |