tiếng Việt | vie-000 |
thật lòng |
English | eng-000 | heartily |
English | eng-000 | hearty |
français | fra-000 | de bonne foi |
français | fra-000 | sincère |
bokmål | nob-000 | helhjerta |
bokmål | nob-000 | helhjertet |
русский | rus-000 | задушевность |
русский | rus-000 | задушевный |
tiếng Việt | vie-000 | chân thành |
tiếng Việt | vie-000 | chân thật |
tiếng Việt | vie-000 | chân thật thành thật |
tiếng Việt | vie-000 | chân tình |
tiếng Việt | vie-000 | tha thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thành khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | thành thật |
tiếng Việt | vie-000 | thành tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thật tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thật tình |
tiếng Việt | vie-000 | thực lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thực tình |