| tiếng Việt | vie-000 |
| sự tráng kiện | |
| English | eng-000 | heartiness |
| English | eng-000 | wholesomeness |
| français | fra-000 | robustesse |
| français | fra-000 | verdeur |
| bokmål | nob-000 | form |
| tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | sung sức |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cường tráng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khoẻ mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khỏe |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khỏe mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mạnh khoẻ |
