tiếng Việt | vie-000 |
hơi nóng |
English | eng-000 | heat |
English | eng-000 | warmth |
italiano | ita-000 | calore |
italiano | ita-000 | tepore |
bokmål | nob-000 | lunken |
bokmål | nob-000 | varme |
русский | rus-000 | духовой |
русский | rus-000 | пар |
русский | rus-000 | теплынь |
tiếng Việt | vie-000 | hơi |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ấm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sức nóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ấm áp |
tiếng Việt | vie-000 | trời ấm |
tiếng Việt | vie-000 | ấm |
tiếng Việt | vie-000 | ấm trời |