tiếng Việt | vie-000 |
sôi nổi lên |
English | eng-000 | heat |
English | eng-000 | quicken |
italiano | ita-000 | accalorarsi |
italiano | ita-000 | infervorarsi |
italiano | ita-000 | riscaldarsi |
italiano | ita-000 | scaldarsi |
русский | rus-000 | встрепенуться |
русский | rus-000 | закипать |
русский | rus-000 | оживляться |
русский | rus-000 | разгораться |
tiếng Việt | vie-000 | bùng lên |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt động lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhộn lên |
tiếng Việt | vie-000 | phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | sôi lên |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | tươi tỉnh lên |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh táo ra |
tiếng Việt | vie-000 | đầu sôi |