tiếng Việt | vie-000 |
dẫn nhiệt |
English | eng-000 | conduct heat |
English | eng-000 | heat-conductivity |
English | eng-000 | transcalent |
français | fra-000 | conducteur de chaleur |
bokmål | nob-000 | lederevne |
bokmål | nob-000 | ledning |
русский | rus-000 | проводимость |
русский | rus-000 | теплопроводность |
русский | rus-000 | теплопроводный |
tiếng Việt | vie-000 | chất dẫn điện |
tiếng Việt | vie-000 | sự dẫn điện |
tiếng Việt | vie-000 | truyền nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | vật |