tiếng Việt | vie-000 |
chịu nóng |
English | eng-000 | heat-resistant |
English | eng-000 | heat-resisting |
English | eng-000 | heatproof |
English | eng-000 | refractory |
English | eng-000 | thermostable |
italiano | ita-000 | resistente al calore |
русский | rus-000 | жаровыносливый |
русский | rus-000 | жаростойкий |
русский | rus-000 | жароупорный |
русский | rus-000 | париться |
русский | rus-000 | теплостойкий |
русский | rus-000 | тугоплавкий |
tiếng Việt | vie-000 | chịu hạn |
tiếng Việt | vie-000 | chịu lửa |
tiếng Việt | vie-000 | chịu nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | khó chảy |
tiếng Việt | vie-000 | khó nóng chảy |
tiếng Việt | vie-000 | mệt lử vì nóng |