tiếng Việt | vie-000 |
người dốt nát |
English | eng-000 | heathen |
English | eng-000 | simple |
français | fra-000 | ignorant |
français | fra-000 | illettré |
français | fra-000 | velche |
italiano | ita-000 | ignorante |
русский | rus-000 | невежда |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ ngu dốt |
tiếng Việt | vie-000 | người không văn minh |
tiếng Việt | vie-000 | người ngu dại |
tiếng Việt | vie-000 | người thất học |
tiếng Việt | vie-000 | người vô học |
tiếng Việt | vie-000 | vô học |