PanLinx

Englisheng-000
heathenry
普通话cmn-000信仰异教
普通话cmn-000异教徒
國語cmn-001信仰異教
國語cmn-001異教徒
Englisheng-000heathenism
Englisheng-000paganism
русскийrus-000языческие народы
русскийrus-000языческие обычаи
русскийrus-000язычество
tiếng Việtvie-000heathendom
tiếng Việtvie-000sự dốt nát
tiếng Việtvie-000sự không văn minh


PanLex

PanLex-PanLinx