tiếng Việt | vie-000 |
nhấc lên |
English | eng-000 | heave |
English | eng-000 | hove |
English | eng-000 | lift |
English | eng-000 | uplift |
français | fra-000 | enlever |
français | fra-000 | lever |
français | fra-000 | soulever |
italiano | ita-000 | alzare |
italiano | ita-000 | sollevare |
bokmål | nob-000 | heve |
bokmål | nob-000 | lette |
bokmål | nob-000 | løfte |
русский | rus-000 | поднятие |
русский | rus-000 | подъемный |
tiếng Việt | vie-000 | bốc lên |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu lên |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | giơ lên |
tiếng Việt | vie-000 | giương cao |
tiếng Việt | vie-000 | ngẩng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nâng |
tiếng Việt | vie-000 | nâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | trục lên |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lên |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lên cao |
tiếng Việt | vie-000 | đắp cao lên |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ lên |