tiếng Việt | vie-000 |
hàng tuần |
English | eng-000 | hebdomadad |
English | eng-000 | weekly |
italiano | ita-000 | settimanale |
bokmål | nob-000 | ukentlig |
русский | rus-000 | еженедельный |
русский | rus-000 | понедельный |
tiếng Việt | vie-000 | hằng tuần |
tiếng Việt | vie-000 | mỗi tuần |
tiếng Việt | vie-000 | mỗi tuần một lần |
tiếng Việt | vie-000 | từng tuần |