tiếng Việt | vie-000 |
sức nặng |
English | eng-000 | gravity |
English | eng-000 | heft |
English | eng-000 | plummet |
English | eng-000 | weight |
English | eng-000 | weightiness |
français | fra-000 | pesanteur |
français | fra-000 | poids |
italiano | ita-000 | pesantezza |
italiano | ita-000 | peso |
bokmål | nob-000 | vekt |
русский | rus-000 | вес |
русский | rus-000 | весомость |
русский | rus-000 | груз |
русский | rus-000 | тяжесть |
tiếng Việt | vie-000 | gánh nặng |
tiếng Việt | vie-000 | sức cản |
tiếng Việt | vie-000 | sự hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nặng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | thế lực |
tiếng Việt | vie-000 | ti trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lực |
tiếng Việt | vie-000 | tải trọng |
tiếng Việt | vie-000 | uy thế |
tiếng Việt | vie-000 | uy tín |
tiếng Việt | vie-000 | vl trọng lực |
tiếng Việt | vie-000 | vật nặng |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh hưởng |