| tiếng Việt | vie-000 |
| tăng cường | |
| English | eng-000 | heighten |
| English | eng-000 | intensify |
| English | eng-000 | reinforce |
| English | eng-000 | strengthen |
| français | fra-000 | intensifier |
| français | fra-000 | renforcer |
| italiano | ita-000 | ingagliardire |
| italiano | ita-000 | intensificare |
| italiano | ita-000 | intensificato |
| italiano | ita-000 | potenziare |
| italiano | ita-000 | rafforzare |
| italiano | ita-000 | rinforzare |
| русский | rus-000 | интенсификация |
| русский | rus-000 | интенсифицировать |
| русский | rus-000 | консолидация |
| русский | rus-000 | консолидировать |
| русский | rus-000 | крепить |
| русский | rus-000 | повышаться |
| русский | rus-000 | подкреплять |
| русский | rus-000 | поднятие |
| русский | rus-000 | удваивать |
| русский | rus-000 | удваиваться |
| русский | rus-000 | укрепление |
| русский | rus-000 | укреплять |
| русский | rus-000 | усиление |
| русский | rus-000 | усиливать |
| русский | rus-000 | усилительный |
| русский | rus-000 | усугублять |
| русский | rus-000 | усугубляться |
| русский | rus-000 | форсирование |
| русский | rus-000 | форсировать |
| tiếng Việt | vie-000 | cố kết |
| tiếng Việt | vie-000 | củng cố |
| tiếng Việt | vie-000 | gia cố |
| tiếng Việt | vie-000 | gia trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | khuếch đại |
| tiếng Việt | vie-000 | kiện toàn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... vững mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mạnh hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nặng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trầm trọng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tăng cao |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tăng cao lên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tăng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vạm vỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | nâng cao |
| tiếng Việt | vie-000 | nặng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | thắt chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | trầm trọng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng cường độ |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng gia |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng gấp bội |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm sức mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng thế |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng viện |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng áp |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | đoàn kết |
| tiếng Việt | vie-000 | đẩy mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | đề cao |
