tiếng Việt | vie-000 |
đường xoắn ốc |
Universal Networking Language | art-253 | helix(icl>mollusk_genus>thing) |
English | eng-000 | helices |
English | eng-000 | helix |
English | eng-000 | spiral |
English | eng-000 | spire |
English | eng-000 | volote |
français | fra-000 | hélice |
français | fra-000 | hélix |
français | fra-000 | spirale |
italiano | ita-000 | spirale |
русский | rus-000 | нарезка |
русский | rus-000 | спираль |
tiếng Việt | vie-000 | hình xoắn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh nòng |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | đường trôn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | đường xoáy ốc |
tiếng Việt | vie-000 | đường đinh ốc |