tiếng Việt | vie-000 |
mũ cát |
English | eng-000 | helmet |
English | eng-000 | sun-helmet |
English | eng-000 | topee |
English | eng-000 | topi |
français | fra-000 | casque |
italiano | ita-000 | casco |
русский | rus-000 | шлем |
tiếng Việt | vie-000 | mũ |
tiếng Việt | vie-000 | mũ bịt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | mũ cối |
tiếng Việt | vie-000 | mũ da |
tiếng Việt | vie-000 | mũ sắt |