tiếng Việt | vie-000 |
người giúp việc |
English | eng-000 | helper |
English | eng-000 | mate |
italiano | ita-000 | domestico |
bokmål | nob-000 | medhjelper |
bokmål | nob-000 | tjener |
русский | rus-000 | ассистент |
русский | rus-000 | подручный |
русский | rus-000 | помощник |
tiếng Việt | vie-000 | gia nhân |
tiếng Việt | vie-000 | người giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | người phụ việc |
tiếng Việt | vie-000 | người trợ lực |
tiếng Việt | vie-000 | người ở |
tiếng Việt | vie-000 | phụ lực |
tiếng Việt | vie-000 | phụ tá |
tiếng Việt | vie-000 | thợ học việc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ phụ |
tiếng Việt | vie-000 | trợ lý |
tiếng Việt | vie-000 | trợ thủ |
tiếng Việt | vie-000 | trợ tá |
tiếng Việt | vie-000 | đầy tớ |
tiếng Việt | vie-000 | đầy tớ trai |