PanLinx

tiếng Việtvie-000
bạn đời
Englisheng-000companion
Englisheng-000helpmate
Englisheng-000helpmeet
Englisheng-000mate
Englisheng-000wife or husband
françaisfra-000conjoint
tiếng Việtvie-000chồng
tiếng Việtvie-000con cái
tiếng Việtvie-000con đực
tiếng Việtvie-000vợ


PanLex

PanLex-PanLinx