tiếng Việt | vie-000 |
từ nay về sau |
Universal Networking Language | art-253 | henceforth(icl>how) |
English | eng-000 | forth |
English | eng-000 | henceforth |
English | eng-000 | henceforward |
français | fra-000 | désormais |
bokmål | nob-000 | heretter |
русский | rus-000 | вперед |
русский | rus-000 | впредь |
русский | rus-000 | отныне |
tiếng Việt | vie-000 | từ nay |
tiếng Việt | vie-000 | từ nay trở đi |
tiếng Việt | vie-000 | từ rày |
tiếng Việt | vie-000 | từ rày trở đi |
tiếng Việt | vie-000 | từ rày về sau |
tiếng Việt | vie-000 | về phía trước |