tiếng Việt | vie-000 |
người đưa tin |
English | eng-000 | herald |
English | eng-000 | messenger |
français | fra-000 | informateur |
français | fra-000 | messager |
italiano | ita-000 | corriere |
italiano | ita-000 | informatore |
italiano | ita-000 | messo |
italiano | ita-000 | staffetta |
русский | rus-000 | вестник |
tiếng Việt | vie-000 | người báo tin |
tiếng Việt | vie-000 | người liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | người đưa thư |
tiếng Việt | vie-000 | sứ giả |
tiếng Việt | vie-000 | sứ giả truyền tin |
tiếng Việt | vie-000 | triệu |
tiếng Việt | vie-000 | điềm |