| tiếng Việt | vie-000 |
| sứ giả | |
| English | eng-000 | herald |
| English | eng-000 | king’s envoy ambassador |
| English | eng-000 | messenger |
| français | fra-000 | ambassadeur |
| français | fra-000 | député |
| français | fra-000 | envoyé du roi |
| français | fra-000 | messager |
| italiano | ita-000 | legato |
| italiano | ita-000 | messo |
| русский | rus-000 | парламентер |
| русский | rus-000 | посланец |
| русский | rus-000 | посол |
| tiếng Việt | vie-000 | người đưa tin |
| tiếng Việt | vie-000 | người đại diện |
| tiếng Việt | vie-000 | phái viên |
| tiếng Việt | vie-000 | quân sứ |
| tiếng Việt | vie-000 | triệu |
| tiếng Việt | vie-000 | điềm |
| tiếng Việt | vie-000 | đại diện |
| tiếng Việt | vie-000 | đại sứ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 使者 |
