PanLinx

tiếng Việtvie-000
ở bên trên
Englisheng-000hereinbefore
bokmålnob-000oppå
bokmålnob-000ovapå
bokmålnob-000ovenpå
русскийrus-000наверху
русскийrus-000поверху
русскийrus-000сверх
русскийrus-000сверху
tiếng Việtvie-000bên ngoài
tiếng Việtvie-000bên trên
tiếng Việtvie-000lên trên
tiếng Việtvie-000trên
tiếng Việtvie-000ở ngoài
tiếng Việtvie-000ở phía trên
tiếng Việtvie-000ở trên
tiếng Việtvie-000ở trên mặt


PanLex

PanLex-PanLinx