English | eng-000 |
hermitical |
普通话 | cmn-000 | 隐士的 |
普通话 | cmn-000 | 隐士般的 |
English | eng-000 | anchoritic |
English | eng-000 | eremitic |
English | eng-000 | eremitical |
English | eng-000 | hermitic |
suomi | fin-000 | erakko- |
suomi | fin-000 | erakkomainen |
ภาษาไทย | tha-000 | ซึ่งถือสันโดษ |
tiếng Việt | vie-000 | hiu quạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tu khổ hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ẩn dật |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn dật |