PanLinx
tiếng Việt
vie-000
tự nó
English
eng-000
herself
English
eng-000
himself
français
fra-000
en soi
tiếng Việt
vie-000
tự bà ta
tiếng Việt
vie-000
tự chị ta
tiếng Việt
vie-000
tự cô ta
tiếng Việt
vie-000
tự mình
PanLex