tiếng Việt | vie-000 |
tự mình |
English | eng-000 | herself |
English | eng-000 | himself |
English | eng-000 | oneself |
English | eng-000 | unprompted |
English | eng-000 | yourself |
English | eng-000 | yourselves |
français | fra-000 | personnel |
français | fra-000 | personnellement |
français | fra-000 | propre |
italiano | ita-000 | stesso |
bokmål | nob-000 | seg |
русский | rus-000 | лично |
tiếng Việt | vie-000 | bản thân mình |
tiếng Việt | vie-000 | chính anh |
tiếng Việt | vie-000 | chính của |
tiếng Việt | vie-000 | chính mày |
tiếng Việt | vie-000 | chính mình |
tiếng Việt | vie-000 | không ai gợi ý |
tiếng Việt | vie-000 | không ai xui giục |
tiếng Việt | vie-000 | mình |
tiếng Việt | vie-000 | thân hành |
tiếng Việt | vie-000 | tự |
tiếng Việt | vie-000 | tự anh |
tiếng Việt | vie-000 | tự bà ta |
tiếng Việt | vie-000 | tự chị |
tiếng Việt | vie-000 | tự chị ta |
tiếng Việt | vie-000 | tự cô ta |
tiếng Việt | vie-000 | tự mày |
tiếng Việt | vie-000 | tự nó |
tiếng Việt | vie-000 | tự thân |
tiếng Việt | vie-000 | tự ý |
tiếng Việt | vie-000 | đích thân |