| tiếng Việt | vie-000 |
| hỗn tạp | |
| English | eng-000 | bastard |
| English | eng-000 | heterogeneous |
| English | eng-000 | hodge-podge-like |
| English | eng-000 | jumbled up |
| English | eng-000 | mishmash-like |
| English | eng-000 | mixed |
| English | eng-000 | promiscuous |
| English | eng-000 | scratch |
| français | fra-000 | bâtard |
| français | fra-000 | disparate |
| français | fra-000 | hétéroclite |
| français | fra-000 | mélangé |
| italiano | ita-000 | eterogeneo |
| italiano | ita-000 | farragine |
| italiano | ita-000 | farraginoso |
| italiano | ita-000 | promiscuo |
| bokmål | nob-000 | blande |
| русский | rus-000 | винегрет |
| русский | rus-000 | мешанина |
| русский | rus-000 | окрошка |
| русский | rus-000 | пестрота |
| русский | rus-000 | пестрый |
| русский | rus-000 | помесь |
| русский | rus-000 | сборный |
| русский | rus-000 | смешанный |
| tiếng Việt | vie-000 | chắp vá |
| tiếng Việt | vie-000 | hổ lốn |
| tiếng Việt | vie-000 | hỗn hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | hỗn độn |
| tiếng Việt | vie-000 | khác thể |
| tiếng Việt | vie-000 | không chọn lựa |
| tiếng Việt | vie-000 | không đồng nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | linh tinh |
| tiếng Việt | vie-000 | lẫn lộn |
| tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
| tiếng Việt | vie-000 | mớ lộn xộn |
| tiếng Việt | vie-000 | pha |
| tiếng Việt | vie-000 | pha trộn |
| tiếng Việt | vie-000 | pha tạp |
| tiếng Việt | vie-000 | thập cẩm |
| tiếng Việt | vie-000 | trộn lẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | tạp |
| tiếng Việt | vie-000 | tạp chất |
| tiếng Việt | vie-000 | tạp nham |
| tiếng Việt | vie-000 | tạp nhạp |
| tiếng Việt | vie-000 | tạp pí lù |
| tiếng Việt | vie-000 | đa dạng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 混雜 |
