tiếng Việt | vie-000 |
hình sáu cạnh |
Universal Networking Language | art-253 | hexagon(icl>polygon>thing) |
English | eng-000 | hexagon |
français | fra-000 | hexagone |
italiano | ita-000 | esagono |
русский | rus-000 | шестиранник |
русский | rus-000 | шестиугольник |
tiếng Việt | vie-000 | hình lục giác |
tiếng Việt | vie-000 | hình lục lăng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | segi enam |