PanLinx
English
eng-000
hexapodous
English
eng-000
hexapod
ภาษาไทย
tha-000
ซึ่งมี 6 ขา
tiếng Việt
vie-000
có sáu chân
tiếng Việt
vie-000
loài sáu chân
èdè Yorùbá
yor-000
ẹlẹ́sẹ-mẹfà
èdè Yorùbá
yor-000
ẹlẹ́sẹmẹfà
PanLex